拉麺
[Lạp Miến]
老麺 [Lão Miến]
老麺 [Lão Miến]
ラーメン
らーめん
らあめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ramen
mì kiểu Trung Quốc
JP: 私達は時々、ドライブを兼ねて大好きなラーメンを食べに行きます。
VI: Chúng tôi thỉnh thoảng lái xe đi ăn món ramen yêu thích.