拉致監禁 [Lạp Trí Giám Cấm]
らちかんきん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bắt cóc và giam giữ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bắt cóc và giam giữ