拈華微笑 [Niêm Hoa Vi Tiếu]

ねんげみしょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giao tiếp từ trái tim đến trái tim; truyền tải suy nghĩ

cầm hoa và mỉm cười nhẹ nhàng

Hán tự

Từ liên quan đến 拈華微笑