担架 [Đảm Giá]
たんか
タンカ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

cáng; băng ca

Hán tự

Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng