1. Thông tin cơ bản
- Từ: 担当者
- Cách đọc: たんとうしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Trình độ gợi ý: N2
- Nghĩa khái quát: “người phụ trách, người chịu trách nhiệm trực tiếp” cho một công việc/hạng mục/liên hệ.
- Cấu trúc thường gặp: 担当者に確認する・担当者不在・担当者変更・新しい担当者・窓口担当者・ご担当者様
2. Ý nghĩa chính
Người phụ trách trực tiếp một mảng công việc, dự án, hoặc là “đầu mối liên hệ”. Dùng trong doanh nghiệp, cơ quan, dịch vụ khách hàng.
3. Phân biệt
- 担当者 vs 担当: 担当 là “phụ trách” (vai trò/chức năng), còn 担当者 là “người phụ trách”.
- 担当者 vs 責任者: 責任者 là người “chịu trách nhiệm cuối cùng”, cấp cao hơn; 担当者 là người xử lý trực tiếp.
- 担当者 vs 窓口: 窓口 là “đầu mối/ quầy tiếp nhận”; “窓口担当者” là người ở đầu mối đó.
- 担当者 vs 連絡先: 連絡先 là “thông tin liên hệ”; 担当者 là người cụ thể kèm liên hệ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thư từ/điện thoại: ご担当者様(Kính gửi người phụ trách); 担当者にお繋ぎします(Tôi nối máy với người phụ trách).
- Nội bộ công ty: 担当者を変更する/任命する/引き継ぐ;担当者会議/担当者レベルで調整.
- Dịch vụ CSKH: 担当者が不在です/後ほど折り返しご連絡します.
- Lịch sự: Gọi người khác là “ご担当者様”; tự xưng: “担当の者(もの)です”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 担当 | Liên quan | Phụ trách (vai trò) | Danh từ trừu tượng |
| 責任者 | Liên quan | Người chịu trách nhiệm | Cấp chịu trách nhiệm cuối |
| 窓口 | Liên quan | Đầu mối/quầy | Nơi tiếp nhận |
| 窓口担当者 | Gần nghĩa | Người phụ trách đầu mối | Rất gần với 担当者 |
| 連絡先 | Liên quan | Thông tin liên hệ | Không phải người |
| 責任 | Liên quan | Trách nhiệm | Bản chất pháp lý/đạo đức |
| 本人 | Đối chiếu | Đương sự/chính chủ | Khác với người phụ trách |
| 代理人 | Liên quan | Người đại diện | Thay mặt khi vắng mặt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 担: On: タン; Nghĩa: đảm, gánh vác.
- 当: On: トウ; Nghĩa: đương, phụ trách/ứng với.
- 者: On: シャ; Nghĩa: giả, người.
- Gợi nhớ: “đảm” + “đương” + “giả” → người đảm đương một việc: “người phụ trách”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp công việc, nêu rõ “担当者名・所属・連絡先” giúp xử lý nhanh và tránh bóng mờ trách nhiệm. Mẫu câu hữu ích: 「担当者に確認のうえ、折り返しご連絡いたします。」
8. Câu ví dụ
- ご担当者様宛に書類を送付しました。
Tôi đã gửi hồ sơ tới quý người phụ trách.
- 詳細は担当者に確認してください。
Vui lòng xác nhận chi tiết với người phụ trách.
- 本件の担当者が本日不在です。
Người phụ trách vụ này hôm nay vắng mặt.
- 来月から担当者が変更になります。
Từ tháng sau sẽ thay đổi người phụ trách.
- 新担当者をご紹介いたします。
Xin giới thiệu người phụ trách mới.
- お問い合わせの担当者にお繋ぎします。
Tôi sẽ nối máy cho bạn với người phụ trách tiếp nhận.
- プロジェクトの担当者を任命した。
Đã bổ nhiệm người phụ trách dự án.
- 宛先は「ご担当者様」で問題ありません。
Ghi “Kính gửi người phụ trách” ở địa chỉ là được.
- この件は担当者レベルで調整中です。
Việc này đang được điều chỉnh ở cấp người phụ trách.
- 誤って別の担当者に送ってしまった。
Tôi lỡ gửi nhầm cho người phụ trách khác.