担当 [Đảm Đương]

たんとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phụ trách; chịu trách nhiệm

JP: ジョンは関東かんとう地区ちく、そして太郎たろう関西かんさい地区ちく担当たんとうしている。

VI: John phụ trách khu vực Kanto, còn Taro phụ trách khu vực Kansai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

担当たんとうわたしです。
Tôi là người phụ trách đây.
これは、わたし担当たんとうだ。
Đây là trách nhiệm của tôi.
担当たんとうしゃわります。
Tôi sẽ chuyển cho người phụ trách.
担当たんとうほうはどなたですか。
Người phụ trách là ai vậy?
かれ環境かんきょう担当たんとう大臣だいじんです。
Anh ấy là Bộ trưởng phụ trách môi trường.
給食きゅうしょくしつ担当たんとうはどなたですか?
Ai là người phụ trách phòng ăn?
あなたはそれを担当たんとうする必要ひつようはないだろう。
Bạn có lẽ không cần phải đảm nhận việc này.
彼女かのじょ担当たんとうすることになります。
Cô ấy sẽ là người phụ trách.
ちがうよ。トムはクラリネット担当たんとうで、サックスじゃないよ。
Không, Tom chơi clarinet chứ không phải saxophone.
わたし書籍しょせき担当たんとうしている。
Tôi phụ trách quầy sách.

Hán tự

Từ liên quan đến 担当

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 担当(たんとう)
  • Loại từ: danh từđộng từ する(担当する)
  • Nghĩa khái quát: phụ trách, đảm trách; người/bộ phận phụ trách (担当者)
  • Mức độ trang trọng: dùng phổ biến trong công việc, hành chính, kinh doanh
  • Cấu trúc: Nを担当する担当者担当のN(担当の田中)/担当分(phần phụ trách)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trách nhiệm chính thức đối với một công việc, hạng mục, khách hàng hay phạm vi. Dùng để nêu rõ ai/bộ phận nào chịu trách nhiệm và quản lý công việc đó.

3. Phân biệt

  • 係(かかり): “phận sự/nhân viên phụ trách” ở vị trí cụ thể (受付係). 担当 thiên về phạm vi trách nhiệm được giao.
  • 受け持つ: động từ “đảm nhiệm/đảm đương”, gần nghĩa 担当する nhưng mang sắc thái cá nhân hơn.
  • 管轄(かんかつ): “quản hạt, thẩm quyền quản lý” — phạm vi quyền lực hành chính, rộng hơn 担当.
  • 分担: “phân chia đảm nhận” — nhấn vào hành động chia phần công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nを担当する: phụ trách N (案件、企画、品質管理、顧客対応)
  • 担当者: người phụ trách; dùng khi liên hệ: 担当者におつなぎします
  • 担当のN: N do ai phụ trách (担当の田中/担当の部署)
  • Lưu ý: trong email/điện thoại, nêu rõ 氏名・部署・担当範囲 để xác định trách nhiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
担当者 Liên quan Người phụ trách Danh xưng phổ biến trong công việc
係(かかり) Gần nghĩa Người phụ trách/phận sự Nhấn vào vị trí/phận sự tại chỗ
受け持つ Đồng nghĩa động từ Đảm nhiệm Sắc thái cá nhân
管轄(かんかつ) Liên quan Quản hạt, quyền quản lý Phạm vi thẩm quyền rộng
無責任(むせきにん) Đối nghĩa (thái độ) Vô trách nhiệm Trái với tinh thần đảm trách

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (タン;にな・う): đảm, gánh vác
  • (トウ;あ・たる/あ・てる): đương, tương ứng, trúng
  • Kết hợp nghĩa: “gánh vác phần tương ứng” → phụ trách, đảm trách

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, ranh giới 担当 rất rõ để bảo đảm trách nhiệm giải trình. Khi không rõ ai chịu trách nhiệm thường gây chậm trễ, nên việc xác lập 担当者・担当範囲 ngay từ đầu là thực hành chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 私は営業部で新規顧客開拓を担当している。
    Tôi phụ trách khai thác khách hàng mới ở phòng kinh doanh.
  • この案件の担当は田中です。
    Người phụ trách dự án này là anh Tanaka.
  • 苦情対応を担当するチームを増員した。
    Đã tăng nhân sự cho đội phụ trách xử lý khiếu nại.
  • 受付の担当を明日交代します。
    Ngày mai sẽ đổi ca phụ trách lễ tân.
  • 彼女はデザイン全体の担当を任された。
    Cô ấy được giao phụ trách toàn bộ thiết kế.
  • 誰が品質管理を担当していますか。
    Ai đang phụ trách quản lý chất lượng?
  • 事故の原因調査を担当する委員会が発足した。
    Một ủy ban phụ trách điều tra nguyên nhân tai nạn đã được thành lập.
  • ご質問は担当者におつなぎします。
    Tôi sẽ nối máy cho bạn với người phụ trách.
  • 私は研修の企画と運営を担当します。
    Tôi phụ trách lập kế hoạch và vận hành khóa đào tạo.
  • これは私の担当外です。
    Việc này nằm ngoài phạm vi phụ trách của tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 担当 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?