担々麺
[Đảm 々 Miến]
担担麺 [Đảm Đảm Miến]
タンタン麺 [Miến]
坦々麺 [Thản 々 Miến]
坦坦麺 [Thản Thản Miến]
担担麺 [Đảm Đảm Miến]
タンタン麺 [Miến]
坦々麺 [Thản 々 Miến]
坦坦麺 [Thản Thản Miến]
タンタンめん
タンタンメン
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
mì ramen tan tan
món Tứ Xuyên với mì và sốt mè