抽選 [Trừu Tuyển]

抽籤 [Trừu Thiêm]

抽せん [Trừu]

ちゅうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xổ số; rút thăm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンケートにおこたえいただいたほうなかから、毎月まいつき抽選ちゅうせん30名さんじゅうめいさま1万円分いちまんじゅっぷん商品しょうひんけんをプレゼントいたします。
Những người trả lời khảo sát sẽ có cơ hội tham gia rút thăm hàng tháng để nhận phiếu mua hàng trị giá 10.000 yên cho 30 người may mắn.

Hán tự

Từ liên quan đến 抽選

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抽選(ちゅうせん)
  • Từ loại: danh từđộng từ する(抽選する)
  • Nghĩa khái quát: rút thăm, bốc thăm chọn ngẫu nhiên
  • Ngữ vực: trung tính – trang trọng; sự kiện, bán hàng, hành chính
  • Cụm quen thuộc: 抽選に当たる/外れる, 抽選で決める, 抽選販売, 厳正な抽選

2. Ý nghĩa chính

抽選 là phương thức chọn ngẫu nhiên người trúng từ danh sách người đăng ký hoặc từ tập vé/phiếu. Dùng trong phân bổ chỗ ngồi, vé sự kiện, quyền mua sản phẩm khan hiếm, học bổng, nhà ở phúc lợi, v.v.

3. Phân biệt

  • くじ/くじ引き: cách nói đời thường “rút thăm”. 抽選 trang trọng, dùng trong thông báo chính thức.
  • 宝くじ: xổ số nhà nước; là một loại “くじ” đặc thù, không gọi chung là 抽選 (dù có hành vi抽選 để xác định kết quả).
  • 先着(順): “đến trước được trước”, trái với 抽選 (ngẫu nhiên, công bằng theo xác suất).
  • 抽出: “trích xuất, rút ra” (thuật ngữ dữ liệu/hóa học), dễ nhầm chữ 抽 nhưng khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 抽選する(động từ): 応募者の中から抽選する/当選者を抽選で決める.
  • Mẫu hay gặp: 抽選に当たる/外れる(trúng/ trượt bốc thăm); 抽選販売(bán theo hình thức bốc thăm quyền mua).
  • Văn phong thông báo: 厳正なる抽選のうえ当選者を決定します。
  • Tài liệu hành chính/doanh nghiệp, sự kiện lớn, sản phẩm khan hiếm thường dùng 抽選 thay vì くじ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
くじ/くじ引き Đồng nghĩa thông dụng Rút thăm Thân mật, đời thường hơn 抽選.
当選 Kết quả liên quan Trúng tuyển/trúng thăm 抽選に当選する/落選する.
落選 Kết quả liên quan Trượt Trái với 当選.
先着順 Đối lập phương thức Ưu tiên đến trước Không ngẫu nhiên.
抽選販売 Biểu thức cố định Bán theo bốc thăm Áp dụng khi cầu vượt cung.
抽出 Dễ nhầm chữ Trích xuất Khác hẳn về nghĩa, cùng chữ 抽.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抽: “kéo/rút ra”.
  • 選: “chọn, tuyển chọn”.
  • Cấu tạo: 抽(rút ra)+ 選(chọn)→ “rút thăm chọn (ngẫu nhiên)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nhu cầu vượt xa nguồn cung (vé concert, giày giới hạn, nhà ở công), 抽選 giúp đảm bảo công bằng về cơ hội. Trong văn bản chính thức, cụm “厳正な抽選” nhấn mạnh tính minh bạch và ngẫu nhiên thật sự.

8. Câu ví dụ

  • 応募者多数のため、当選者は抽選で決定します。
    Vì số người đăng ký quá đông, người trúng sẽ được quyết định bằng bốc thăm.
  • コンサートチケットの抽選に当たった。
    Tôi đã trúng bốc thăm vé concert.
  • 限定スニーカーは抽選販売となります。
    Đôi giày giới hạn sẽ bán theo hình thức bốc thăm.
  • 厳正な抽選の結果、当選者を発表します。
    Theo kết quả bốc thăm nghiêm ngặt, chúng tôi xin công bố người trúng.
  • 席は抽選で割り当てられます。
    Ghế sẽ được phân theo bốc thăm.
  • 今回は抽選に外れてしまった。
    Lần này tôi đã trượt bốc thăm.
  • 応募フォーム送信後、自動的に抽選対象となります。
    Sau khi gửi form đăng ký, bạn sẽ tự động thuộc đối tượng bốc thăm.
  • 参加順は抽選で決めよう。
    Hãy quyết định thứ tự tham gia bằng bốc thăm nhé.
  • 当選者には抽選結果をメールで通知します。
    Kết quả bốc thăm sẽ được thông báo qua email cho người trúng.
  • 住宅の入居者は抽選により選ばれる。
    Người vào ở nhà ở công được chọn qua bốc thăm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抽選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?