1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抽選(ちゅうせん)
- Từ loại: danh từ ・ động từ する(抽選する)
- Nghĩa khái quát: rút thăm, bốc thăm chọn ngẫu nhiên
- Ngữ vực: trung tính – trang trọng; sự kiện, bán hàng, hành chính
- Cụm quen thuộc: 抽選に当たる/外れる, 抽選で決める, 抽選販売, 厳正な抽選
2. Ý nghĩa chính
抽選 là phương thức chọn ngẫu nhiên người trúng từ danh sách người đăng ký hoặc từ tập vé/phiếu. Dùng trong phân bổ chỗ ngồi, vé sự kiện, quyền mua sản phẩm khan hiếm, học bổng, nhà ở phúc lợi, v.v.
3. Phân biệt
- くじ/くじ引き: cách nói đời thường “rút thăm”. 抽選 trang trọng, dùng trong thông báo chính thức.
- 宝くじ: xổ số nhà nước; là một loại “くじ” đặc thù, không gọi chung là 抽選 (dù có hành vi抽選 để xác định kết quả).
- 先着(順): “đến trước được trước”, trái với 抽選 (ngẫu nhiên, công bằng theo xác suất).
- 抽出: “trích xuất, rút ra” (thuật ngữ dữ liệu/hóa học), dễ nhầm chữ 抽 nhưng khác nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 抽選する(động từ): 応募者の中から抽選する/当選者を抽選で決める.
- Mẫu hay gặp: 抽選に当たる/外れる(trúng/ trượt bốc thăm); 抽選販売(bán theo hình thức bốc thăm quyền mua).
- Văn phong thông báo: 厳正なる抽選のうえ当選者を決定します。
- Tài liệu hành chính/doanh nghiệp, sự kiện lớn, sản phẩm khan hiếm thường dùng 抽選 thay vì くじ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| くじ/くじ引き |
Đồng nghĩa thông dụng |
Rút thăm |
Thân mật, đời thường hơn 抽選. |
| 当選 |
Kết quả liên quan |
Trúng tuyển/trúng thăm |
抽選に当選する/落選する. |
| 落選 |
Kết quả liên quan |
Trượt |
Trái với 当選. |
| 先着順 |
Đối lập phương thức |
Ưu tiên đến trước |
Không ngẫu nhiên. |
| 抽選販売 |
Biểu thức cố định |
Bán theo bốc thăm |
Áp dụng khi cầu vượt cung. |
| 抽出 |
Dễ nhầm chữ |
Trích xuất |
Khác hẳn về nghĩa, cùng chữ 抽. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抽: “kéo/rút ra”.
- 選: “chọn, tuyển chọn”.
- Cấu tạo: 抽(rút ra)+ 選(chọn)→ “rút thăm chọn (ngẫu nhiên)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nhu cầu vượt xa nguồn cung (vé concert, giày giới hạn, nhà ở công), 抽選 giúp đảm bảo công bằng về cơ hội. Trong văn bản chính thức, cụm “厳正な抽選” nhấn mạnh tính minh bạch và ngẫu nhiên thật sự.
8. Câu ví dụ
- 応募者多数のため、当選者は抽選で決定します。
Vì số người đăng ký quá đông, người trúng sẽ được quyết định bằng bốc thăm.
- コンサートチケットの抽選に当たった。
Tôi đã trúng bốc thăm vé concert.
- 限定スニーカーは抽選販売となります。
Đôi giày giới hạn sẽ bán theo hình thức bốc thăm.
- 厳正な抽選の結果、当選者を発表します。
Theo kết quả bốc thăm nghiêm ngặt, chúng tôi xin công bố người trúng.
- 席は抽選で割り当てられます。
Ghế sẽ được phân theo bốc thăm.
- 今回は抽選に外れてしまった。
Lần này tôi đã trượt bốc thăm.
- 応募フォーム送信後、自動的に抽選対象となります。
Sau khi gửi form đăng ký, bạn sẽ tự động thuộc đối tượng bốc thăm.
- 参加順は抽選で決めよう。
Hãy quyết định thứ tự tham gia bằng bốc thăm nhé.
- 当選者には抽選結果をメールで通知します。
Kết quả bốc thăm sẽ được thông báo qua email cho người trúng.
- 住宅の入居者は抽選により選ばれる。
Người vào ở nhà ở công được chọn qua bốc thăm.