抽象論 [Trừu Tượng Luận]
ちゅうしょうろん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

lập luận trừu tượng

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Luận tranh luận; diễn thuyết