抽象画 [Trừu Tượng Hoạch]
ちゅうしょうが

Danh từ chung

tranh trừu tượng

JP: 現代げんだい抽象ちゅうしょうとくにモンドリアンが理解りかいがたい。

VI: Hội họa trừu tượng hiện đại, đặc biệt là Mondrian, khó hiểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ抽象ちゅうしょうたいしてつよ偏見へんけんっている。
Cô ấy có thành kiến mạnh mẽ đối với tranh tượng trưng.

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Hoạch nét vẽ; bức tranh