抽象代数学 [Trừu Tượng Đại Số Học]
ちゅうしょうだいすうがく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

đại số trừu tượng

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Tượng voi; hình dạng
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Số số; sức mạnh
Học học; khoa học