抽籤券 [Trừu Thiêm Khoán]
抽せん券 [Trừu Khoán]
抽選券 [Trừu Tuyển Khoán]
ちゅうせんけん

Danh từ chung

vé số

Hán tự

Trừu nhổ; kéo; trích xuất; xuất sắc
Thiêm xổ số
Khoán
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích