押し被せ褶曲 [Áp Bị Điệp Khúc]
押しかぶせ褶曲 [Áp Điệp Khúc]
おしかぶせしゅうきょく

Danh từ chung

nếp gấp chồng

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Điệp nếp gấp
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng