押し切る [Áp Thiết]
押切る [Áp Thiết]
押しきる [Áp]
おしきる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vượt qua (phản đối); đẩy qua

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

ấn và cắt

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Thiết cắt; sắc bén