抹消登録証明書 [Mạt Tiêu Đăng Lục Chứng Minh Thư]
まっしょうとうろくしょうめいしょ

Danh từ chung

chứng nhận xe đã được đăng ký là đã xử lý

Hán tự

Mạt chà; sơn; xóa
Tiêu dập tắt; tắt
Đăng leo; trèo lên
Lục ghi chép
Chứng chứng cứ
Minh sáng; ánh sáng
Thư viết