抱き上げる
[Bão Thượng]
だきあげる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bế lên
JP: 彼が私を簡単に抱き上げたので私は驚いた。
VI: Tôi đã ngạc nhiên khi anh ấy dễ dàng bế tôi lên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
猫を抱き上げてはだめよ。
Đừng bế mèo lên.