披講 [Phi Giảng]
ひこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giới thiệu thơ

Hán tự

Phi phơi bày; mở ra
Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội