披く [Phi]
展く [Triển]
ひらく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
mở; trải ra; giăng ra
🔗 開く・ひらく; 開く・ひらく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
mở; trải ra; giăng ra
🔗 開く・ひらく; 開く・ひらく