1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抜き
- Cách đọc: ぬき
- Từ loại: Danh từ, hậu tố/tiểu từ ngữ pháp
- Mẫu ngữ pháp: N + 抜きで/抜きに(して)/抜きの + N
- Ý nghĩa khái quát: bỏ, không kèm, loại trừ
- JLPT: N2 (mẫu ngữ pháp thường gặp)
2. Ý nghĩa chính
- 抜き diễn tả “loại bỏ, không có” một thành phần, yếu tố hay thủ tục nào đó.
- Trong đặt món: “〜抜き” = không cho (vd: ワサビ抜き: không wasabi).
- Trong diễn đạt: “前置き抜きで” = không vòng vo/dạo đầu; “残業代抜き” = không gồm tiền tăng ca (bị loại trừ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 〜抜きで vs 〜なしで: đều là “không có”, nhưng 抜き có sắc thái “cố ý loại ra” hoặc “vượt qua thủ tục rườm rà”; なし trung tính, mang nghĩa “không tồn tại/không có sẵn”.
- 除く/省く: động từ “loại trừ/bỏ bớt” mang tính hành động; 抜き là danh-tử/hậu-tố dùng trong cấu trúc cố định.
- 手抜き: danh từ khác nghĩa: làm qua loa, “ăn bớt công sức”. Tuy cùng kanji 抜 nhưng sắc thái khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt món ăn/đồ uống: N + 抜き(氷抜き, ネギ抜き, ワサビ抜き)
- Văn cảnh công việc/giao tiếp: 前置き抜きで(không vòng vo), 冗談抜きにして(bỏ đùa sang một bên)
- Cấu trúc:
- N + 抜きで + V: làm V mà không có N
- N + 抜きに(して) + V: bỏ qua N để làm V
- N + 抜きの + N: N (thứ hai) mà không có N (thứ nhất)
- Lưu ý lịch sự: trong văn viết trang trọng, có thể thay bằng ~を省いて/~を除いて.
- Lưu ý nghĩa nhạy cảm: “抜き” còn có nghĩa lóng khác trong một số ngữ cảnh; ở đây chỉ bàn nghĩa “loại trừ/không kèm”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| なし |
Đồng nghĩa gần |
không có |
Trung tính, ít sắc thái “cố ý loại bỏ” |
| 省く |
Liên quan |
lược bỏ |
Động từ, văn viết trang trọng ổn |
| 除く |
Liên quan |
loại trừ |
Động từ; loại bỏ khỏi phạm vi |
| フリー(例:シュガーフリー) |
Tương đương mượn |
không đường, không ~ |
Hay gặp trên bao bì sản phẩm |
| 付き/入り |
Đối nghĩa |
có kèm, có chứa |
Trái nghĩa trực tiếp với “抜き” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji gốc: 抜(ぬ・く) gồm 扌(tay) + 友(bạn, làm phần hình thanh), nghĩa gốc “rút ra, nhổ ra”.
- Ở dạng danh/hậu tố 抜き, nghĩa chuyển thành “bỏ đi, không kèm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
抜き rất tiện trong giao tiếp đời thường: chỉ cần nói “〜抜きでお願いします” là đủ rõ ràng, lịch sự mà ngắn gọn. Khác với なし, 抜き nghe tích cực hơn – bạn chủ động điều chỉnh theo mong muốn.
8. Câu ví dụ
- すみません、ネギ抜きでお願いします。
Xin lỗi, vui lòng không cho hành lá.
- ワサビ抜きの寿司を子ども用に頼んだ。
Tôi gọi sushi không wasabi cho bọn trẻ.
- 前置き抜きで本題に入りましょう。
Không vòng vo nữa, vào thẳng vấn đề nhé.
- 冗談抜きにして、この計画は危ない。
Nói nghiêm túc, kế hoạch này nguy hiểm.
- 砂糖抜きのコーヒーは慣れると美味しい。
Cà phê không đường khi quen rồi lại ngon.
- 今日は形式抜きで話し合いたい。
Hôm nay tôi muốn trao đổi không câu nệ hình thức.
- アルコール抜きのパーティーにしましょう。
Hãy tổ chức bữa tiệc không đồ cồn nhé.
- 前振り抜きに結論だけ教えてください。
Bỏ phần dạo đầu, hãy cho tôi biết kết luận thôi.
- 残業代抜きの見積もりになっています。
Báo giá hiện không gồm tiền tăng ca.
- 無駄話抜きで、必要事項を共有します。
Bỏ chuyện phiếm, chúng ta chia sẻ những điều cần thiết.