折罫 [Chiết Quải]
折り罫 [Chiết Quải]
おりけい

Danh từ chung

nếp gấp (dùng làm hướng dẫn viết); đường nếp gấp

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Quải dòng kẻ