折板 [Chiết Bản]

へぎ板 [Bản]

剥板 [Bóc Bản]

折ぎ板 [Chiết Bản]

剝板 [剝 Bản]

へぎいた

Danh từ chung

nẹp; ván lợp

Hán tự

Từ liên quan đến 折板