折半 [Chiết Bán]

せっぱん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chia đôi; chia đều; chia sẻ đều