折りたたみ
[Chiết]
折り畳み [Chiết Điệp]
折畳み [Chiết Điệp]
折り畳み [Chiết Điệp]
折畳み [Chiết Điệp]
おりたたみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gấp; có thể gấp lại; thu gọn
JP: この折りたたみの傘を持って行きなさい。役に立つかもしれませんから。
VI: Mang theo cái ô gấp này đi, biết đâu sẽ có ích.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は書類を折り畳んで時計を見た。
Anh ấy đã gấp tài liệu lại và nhìn đồng hồ.
トムは地図を折り畳み、グローブボックスに戻した。
Tom gấp bản đồ lại và để vào hộp đựng găng tay.