抗菌
[Kháng Khuẩn]
こうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung
kháng khuẩn