抗原 [Kháng Nguyên]
抗元 [Kháng Nguyên]
こうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

kháng nguyên

Hán tự

Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc