1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 投資信託
- Cách đọc: とうししんたく
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: quỹ đầu tư (mutual fund) nơi nhà đầu tư góp vốn, công ty quản lý đầu tư vận dụng, ngân hàng tín thác lưu ký.
- Các kết hợp thường gặp: インデックス型, アクティブ型, 信託報酬, 販売手数料, 積立投資信託, 解約, 分配金, NISA, iDeCo
- Lĩnh vực: Tài chính cá nhân, đầu tư, quản lý tài sản
2. Ý nghĩa chính
投資信託 là sản phẩm tài chính cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn, ủy thác cho đơn vị chuyên nghiệp quản lý theo mục tiêu (chỉ số/định lượng/chủ đề). Ưu điểm: đa dạng hóa, số tiền nhỏ, tính thuận tiện; rủi ro: không đảm bảo vốn gốc, chi phí (信託報酬, 手数料), biến động thị trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 投資信託 (quỹ không niêm yết) vs 上場投資信託(ETF): ETF giao dịch trên sàn như cổ phiếu; 投資信託 mua/bán qua công ty phân phối, theo giá trị tài sản ròng cuối ngày.
- インデックス型 vs アクティブ型: Theo chỉ số vs chọn lọc chủ động; phí quản lý của アクティブ型 thường cao hơn.
- 投信: viết tắt phổ biến của 投資信託.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành vi đầu tư: 投資信託を買う/積み立てる/解約する/乗り換える.
- Đánh giá chi phí: 信託報酬が低い投資信託を選ぶ.
- Thuế/chính sách: NISA, iDeCo で投資信託を活用する.
- Thông tin vận dụng: 運用方針, リスク許容度, 分配方針, 純資産総額.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 投信 |
Viết tắt/đồng nghĩa |
Quỹ đầu tư |
Dùng rộng rãi trong báo chí/tài chính. |
| 上場投資信託(ETF) |
Liên quan |
Quỹ hoán đổi danh mục |
Giao dịch trong ngày trên sàn. |
| 公募投信 |
Liên quan (phân loại) |
Quỹ công chúng |
Bán cho nhà đầu tư đại chúng. |
| 私募投信 |
Liên quan (phân loại) |
Quỹ riêng lẻ |
Huy động từ nhà đầu tư hạn chế. |
| 個別株 |
Đối lập (cách đầu tư) |
Cổ phiếu đơn lẻ |
Không có cơ chế đa dạng hóa như quỹ. |
| 預金/定期預金 |
Đối lập (tính rủi ro) |
Tiền gửi/tiết kiệm có kỳ hạn |
Rủi ro thấp, không nhằm mục tiêu lợi suất thị trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 投: ném, đầu tư (hàm ý “bỏ vào”).
- 資: vốn, tư bản.
- 信: tin, tín dụng.
- 託: ủy thác, giao phó.
- 投資信託 = “ủy thác quản lý số vốn đầu tư”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu về 投資信託, hãy để ý ba chủ thể: 販売会社 (phân phối), 運用会社 (quản lý quỹ), 受託銀行 (ngân hàng tín thác). Tối ưu chi phí (信託報酬 thấp), tính phù hợp với リスク許容度, và kỷ luật 積立 dài hạn thường quan trọng hơn việc “chọn quỹ thắng cuộc” ngắn hạn.
8. Câu ví dụ
- 毎月1万円で投資信託を積み立てている。
Tôi đang tích lũy quỹ đầu tư mỗi tháng 10.000 yên.
- この投資信託は信託報酬が低く、長期保有に向いている。
Quỹ đầu tư này có phí quản lý thấp, phù hợp nắm giữ dài hạn.
- NISA口座で投資信託を買い付けた。
Tôi đã mua quỹ đầu tư trong tài khoản NISA.
- 相場次第で投資信託の基準価額は上下する。
Giá trị chuẩn của quỹ thay đổi tùy theo thị trường.
- この投資信託はインデックス型で、手数料が安い。
Quỹ này là dạng chỉ số nên phí rẻ.
- 目論見書を読まずに投資信託を買うのは危険だ。
Mua quỹ đầu tư mà không đọc bản cáo bạch là rủi ro.
- 積立投資信託なら時間分散の効果が期待できる。
Nếu tích lũy quỹ đầu tư, có thể kỳ vọng hiệu ứng phân tán theo thời gian.
- 必要に応じて投資信託を部分解約した。
Tôi đã bán một phần quỹ khi cần thiết.
- この投資信託は分配金を出さない方針だ。
Quỹ này có chủ trương không chi trả cổ tức.
- iDeCoで低コストの投資信託を選んだ。
Tôi chọn quỹ đầu tư chi phí thấp trong iDeCo.