投融資 [Đầu Dung Tư]
とうゆうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

đầu tư và cho vay

Hán tự

Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Dung tan chảy; hòa tan
tài sản; vốn