1. Thông tin cơ bản
- Từ: 投票所
- Cách đọc: とうひょうしょ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Điểm bỏ phiếu, nơi cử tri đến bầu cử/trưng cầu
2. Ý nghĩa chính
投票所 là địa điểm chính thức được thiết lập để cử tri thực hiện quyền bỏ phiếu. Thường đặt tại trường học, hội trường cộng đồng, tòa thị chính phụ, với quy trình kiểm danh, phát phiếu, vào buồng phiếu, bỏ vào thùng phiếu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 投票所 vs 開票所: 投票所 là nơi bỏ phiếu; 開票所 là nơi kiểm phiếu.
- 投票所 vs 期日前投票所: nơi bỏ phiếu thông thường vào ngày bầu cử so với nơi dành cho bỏ phiếu trước ngày bầu cử.
- 投票所 vs 投票場: 投票場 là cách nói khác (ít dùng hơn), nghĩa tương đương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với động từ: 投票所に行く/向かう (đi đến), 投票所を設置する (thiết lập), 投票所を案内する (hướng dẫn), 投票所で受付を済ませる (làm thủ tục).
- Ngữ cảnh: thông báo bầu cử, tin tức, website chính quyền địa phương.
- Chi tiết kèm theo: 所在地 (địa chỉ), 開設時間 (giờ mở), 持ち物 (giấy tờ mang theo), 投票区 (khu vực bầu cử).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 開票所 |
Liên quan/đối chiếu |
Nơi kiểm phiếu |
Khác mục đích với 投票所. |
| 期日前投票所 |
Liên quan |
Điểm bỏ phiếu trước hạn |
Dành cho bỏ phiếu sớm. |
| 投票場 |
Đồng nghĩa |
Điểm bỏ phiếu |
Từ ít dùng hơn, nghĩa giống. |
| 投票区 |
Liên quan |
Khu vực bầu cử |
Quy định nơi bạn sẽ đến bỏ phiếu. |
| 棄権 |
Đối lập ngữ dụng |
Không tham gia bỏ phiếu |
Không đến 投票所 để bỏ phiếu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 投: ném, gửi; On: トウ; Kun: な-げる
- 票: phiếu (lá phiếu); On: ヒョウ
- 所: nơi, chỗ; On: ショ; Kun: ところ
- Ghép nghĩa: “nơi để bỏ phiếu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tìm 投票所 ở Nhật, bạn thường nhận được bưu thiếp thông báo (入場券ではない案内状) ghi rõ địa điểm và thời gian. Trên website của 市役所, mục 選挙情報 thường có bản đồ 投票所案内. Hãy để ý quy định về 持ち物 và khung giờ, vì mỗi địa phương có thể khác nhau chút ít.
8. Câu ví dụ
- 朝一番で投票所に向かった。
Tôi đi đến điểm bỏ phiếu ngay từ sáng sớm.
- 最寄りの投票所は小学校の体育館だ。
Điểm bỏ phiếu gần nhất là nhà thi đấu của trường tiểu học.
- 市は新しく投票所を三つ設置した。
Thành phố đã thiết lập thêm ba điểm bỏ phiếu mới.
- 入場整理券を持って投票所に行ってください。
Hãy mang giấy hướng dẫn đến điểm bỏ phiếu.
- 雨でも投票所には多くの有権者が並んだ。
Dù mưa, vẫn có nhiều cử tri xếp hàng ở điểm bỏ phiếu.
- この投票所は段差が少なく、バリアフリーだ。
Điểm bỏ phiếu này ít bậc thềm, thân thiện với người khuyết tật.
- 地図で投票所の場所を確認しておこう。
Hãy kiểm tra vị trí điểm bỏ phiếu trên bản đồ trước.
- 期日前投票所は駅ビルにあります。
Điểm bỏ phiếu trước hạn nằm trong tòa nhà ga.
- 係員が投票所の入り口で案内してくれる。
Nhân viên phụ trách sẽ hướng dẫn ở lối vào điểm bỏ phiếu.
- 家族で投票所まで歩いて行った。
Cả gia đình đi bộ đến điểm bỏ phiếu.