Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
投擲槍
[Đầu Trịch Thương]
とうてきそう
🔊
Danh từ chung
giáo ném; lao
Hán tự
投
Đầu
ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
擲
Trịch
đánh; từ chức
槍
Thương
giáo; mác; lao