1. Thông tin cơ bản
- Từ: 投信
- Cách đọc: とうしん
- Từ loại: Danh từ (tên gọi trong tài chính; dạng viết tắt)
- Hình thức: Viết tắt của 投資信託 (quỹ đầu tư ủy thác, mutual fund)
- Nghĩa ngắn gọn: Quỹ đầu tư (mutual fund) nói chung tại Nhật
2. Ý nghĩa chính
投信 là cách nói rút gọn của 投資信託, chỉ các quỹ đầu tư do công ty quản lý quỹ huy động vốn từ nhà đầu tư, rồi ủy thác cho nhà quản lý đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, REIT, v.v. Nhà đầu tư nhận lợi tức/lỗ tương ứng với kết quả đầu tư sau khi trừ phí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 投資信託: dạng đầy đủ, dùng trong văn bản chính thức, hợp đồng.
- 投信: dạng rút gọn, rất phổ biến trong truyền thông, báo cáo, hội thoại ngành.
- ファンド (fund): từ vay mượn, nghĩa rộng hơn, bao gồm cả quỹ phòng hộ, quỹ tư nhân; trong bối cảnh bán lẻ ở Nhật thường gần với 投信.
- REIT / 不動産投資信託: quỹ tín thác đầu tư bất động sản; là một loại cụ thể trong hệ quỹ.
- 公募投信 vs 私募投信: quỹ chào bán công chúng vs quỹ chào bán riêng lẻ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 投信を買う/積み立てる/解約する/乗り換える; 外国株式型の投信; 手数料の安い投信.
- Ngữ cảnh: tin tức tài chính, tư vấn đầu tư cá nhân, tài liệu ngân hàng/chứng khoán.
- Sắc thái: Trung tính, kỹ thuật; dạng rút gọn nên thân mật hơn so với 投資信託 nhưng vẫn trang trọng.
- Lưu ý: Phí (信託報酬・販売手数料), rủi ro thị trường; khác với gửi tiết kiệm (預金) ở chỗ không được bảo đảm gốc/lãi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 投資信託 |
Từ gốc |
Quỹ đầu tư ủy thác |
Trang trọng, pháp lý, trên hợp đồng. |
| ファンド |
Gần nghĩa |
Quỹ (fund) |
Nghĩa rộng; trong bán lẻ có thể đồng nhất với 投信. |
| 公募投信 |
Phân loại |
Quỹ chào bán công chúng |
Phổ biến với nhà đầu tư cá nhân. |
| 私募投信 |
Phân loại |
Quỹ chào bán riêng lẻ |
Dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp. |
| REIT / 不動産投資信託 |
Loại cụ thể |
Quỹ đầu tư BĐS |
Đầu tư tài sản bất động sản tạo thu nhập. |
| 個別株 |
Đối chiếu |
Cổ phiếu đơn lẻ |
Tự chọn cổ phiếu, rủi ro tập trung hơn 投信. |
| 預金 |
Đối nghĩa thực tế |
Tiền gửi |
Ít rủi ro, lãi thấp; khác bản chất với 投信. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 投 (トウ): bộ thủ 扌; nghĩa gốc “ném”, “đầu tư”.
- 信 (シン): bộ thủ 亻; nghĩa “tin tưởng”, “tín thác”.
- Ghép nghĩa: “ủy thác (tín) việc đầu tư (đầu)” → quỹ đầu tư ủy thác.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn 投信, hãy chú ý ba điểm: mục tiêu (chỉ số, cổ phiếu, trái phiếu, REIT), chi phí (信託報酬, 販売手数料), và phương pháp tích lũy (積立). Quỹ chỉ số (インデックス型) thường phí thấp và minh bạch; quỹ chủ động (アクティブ型) kỳ vọng vượt chỉ số nhưng phí cao. Đọc kỹ 目論見書 (bản cáo bạch) trước khi mua.
8. Câu ví dụ
- NISAでインデックス型の投信を積み立てている。
Tôi đang tích lũy quỹ chỉ số bằng NISA.
- この投信は信託報酬が低く、長期保有に向いている。
Quỹ này có phí quản lý thấp, phù hợp nắm giữ dài hạn.
- 新興国株式の投信は価格変動が大きい。
Quỹ cổ phiếu thị trường mới nổi biến động giá mạnh.
- 手数料無料のネット証券で投信を買った。
Tôi mua quỹ tại công ty chứng khoán online miễn phí phí mua.
- 投信を解約して資金を移した。
Tôi đã bán quỹ để chuyển vốn.
- 分配金重視の投信は課税に注意が必要だ。
Với quỹ chú trọng chia cổ tức, cần lưu ý thuế.
- この投信は為替ヘッジなしだ。
Quỹ này không có phòng hộ tỷ giá.
- 月1万円ずつ投信を積み立てる。
Mỗi tháng tích lũy 1 vạn yên vào quỹ.
- 目論見書で投信のリスクを確認した。
Tôi đã kiểm tra rủi ro của quỹ trong bản cáo bạch.
- REIT型の投信で分散投資する。
Đa dạng hóa bằng quỹ dạng REIT.