投信
[Đầu Tín]
とうしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
quỹ đầu tư
🔗 投資信託