抑
[Ức]
抑々 [Ức 々]
抑抑 [Ức Ức]
抑々 [Ức 々]
抑抑 [Ức Ức]
そもそも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Trạng từDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trước hết; ban đầu
JP: そもそもなぜ鳥は移動するのだろうか。
VI: Tại sao chim lại di cư?
Liên từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dùng khi đề cập lại điều đã nói trước đó
dù sao; thực ra
JP: そもそも事故の大半は熱帯雨林ではなく、身近な場所でおこるのである。
VI: Hầu hết các tai nạn không phải xảy ra ở rừng nhiệt đới mà là ở những nơi gần gũi hơn.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khởi đầu