抃舞 [Biến Vũ]
べんぶ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhảy múa và vỗ tay vui mừng

Hán tự

Biến đánh bằng tay
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng