技術提携 [Kĩ Thuật Đề Huề]
ぎじゅつていけい

Danh từ chung

hợp tác kỹ thuật

Hán tự

kỹ năng; nghệ thuật
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Huề di động; mang theo; trang bị; mang theo