Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
批点
[Phê Điểm]
ひてん
🔊
Danh từ chung
dấu sửa lỗi
Hán tự
批
Phê
phê bình; đánh giá
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân