Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
扶養者
[Phù Dưỡng Giả]
ふようしゃ
🔊
Danh từ chung
người nuôi dưỡng
Hán tự
扶
Phù
giúp đỡ; hỗ trợ
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
者
Giả
người