扶植 [Phù Thực]
ふしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cấy ghép

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hỗ trợ

Hán tự

Phù giúp đỡ; hỗ trợ
Thực trồng