托鉢
[Thác Bát]
たくはつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khất thực tôn giáo; xin bố thí; sự khất thực của nhà sư
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Phật giáo
đi đến thiền đường với bát vào giờ ăn (trong chùa Thiền)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
禅僧は新宿駅のあたりで托鉢しています。
Các sư thầy Zen đang đi khất thực ở khu vực ga Shinjuku.