払い下げ [Chàng Hạ]
はらいさげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

bán tài sản

Hán tự

Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém