1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打開
- Cách đọc: だかい
- Loại từ: danh từ + する (打開する)
- Ý nghĩa khái quát: phá thế bế tắc, tạo đột phá để mở lối
- Độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, kinh tế, chính trị
- Collocations điển hình: 行き詰まりの打開, 打開策, 打開を図る, 打開の糸口
2. Ý nghĩa chính
打開 là việc “phá vỡ tình trạng bế tắc” và “mở ra lối thoát/đột phá” cho một tình hình đang đình trệ. Thường đi kèm với từ chỉ khó khăn như 行き詰まり, 膠着状態, 難局.
3. Phân biệt
- 打開 vs 解決: “解決” là giải quyết dứt điểm vấn đề; “打開” nhấn mạnh khâu “phá thế bí” để có đường tiến, chưa chắc đã là kết thúc.
- 打開 vs 突破: “突破” là “vượt qua” rào cản; “打開” thiên về “mở cục diện”, sắc thái chính trị/kinh tế.
- 打開 vs 打破: “打破” là “đập bỏ” thói quen/quy tắc cũ; “打開” là mở lối trong cục diện bế tắc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 打開する/打開を図る: thực hiện/nhắm đến việc phá thế bế tắc.
- 打開策: phương án để phá thế bí. Ví dụ: 資金難打開策。
- 打開の糸口: manh mối mở lối. Ví dụ: 合意形成への打開の糸口を探る。
- Ngữ cảnh phổ biến: đàm phán, chính sách, kinh doanh, ngoại giao, thể thao (chuyển biến thế trận).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 解決 | gần nghĩa | giải quyết | Kết thúc vấn đề; mức độ “xong xuôi”. |
| 突破 | gần nghĩa | đột phá, vượt qua | Nhấn mạnh hành vi vượt rào cản. |
| 打破 | liên quan | đập bỏ | Phá bỏ tập quán/quy tắc cũ. |
| 活路 | liên quan | lối sống còn, đường thoát | 活路を見いだす: tìm lối thoát. |
| 打開策 | liên quan | phương án đột phá | Tổ hợp cố định. |
| 行き詰まり | đối nghĩa | bế tắc | Tình trạng cần được “打開”. |
| 膠着状態 | đối nghĩa | trạng thái giằng co | Thiếu chuyển biến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
打 (đánh, tác động mạnh) + 開 (mở). Hình ảnh: “đánh bật để mở ra”, ẩn dụ cho hành động phá thế bí để mở lối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo/đề án, dùng 打開 cho sắc thái chiến lược: đề xuất 打開策, trình bày lộ trình 打開に向けて. Nếu đã xử lý xong trọn vẹn, cân nhắc dùng 解決.
8. Câu ví dụ
- 資金難の打開には新たな出資が必要だ。
Để phá thế bí về vốn cần có nguồn đầu tư mới.
- 交渉の行き詰まりを打開する糸口が見えた。
Đã thấy manh mối để phá bế tắc đàm phán.
- チームは守備の弱点を改善して状況を打開した。
Đội đã cải thiện điểm yếu phòng ngự và mở được cục diện.
- 政府は物価高打開に向け追加策を発表した。
Chính phủ công bố biện pháp bổ sung nhằm phá thế giá cao.
- 彼の提案がプロジェクト打開の鍵となった。
Đề xuất của anh ấy trở thành chìa khóa mở cục diện dự án.
- 膠着状態の打開は容易ではない。
Phá vỡ trạng thái giằng co không hề dễ.
- 監督は後半から戦術転換で打開を図った。
HLV từ hiệp hai chuyển đổi chiến thuật để tìm đột phá.
- 新市場への参入が業績打開の一手だ。
Thâm nhập thị trường mới là một nước đi mở cục diện doanh thu.
- 市民対話が対立打開の糸口となる。
Đối thoại với dân là manh mối phá vỡ đối lập.
- まずは小さな成功で流れを打開しよう。
Hãy tạo đột phá bằng những thành công nhỏ trước.