打診 [Đả Chẩn]
だしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

gõ; thăm dò

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thăm dò ý định

JP: かれ打診だしんして、賛成さんせいしてくれるかどうかたしかめてみなさい。

VI: Hãy thử xem anh ấy có đồng ý không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれかんがえを打診だしんしようとした。
Tôi đã cố gắng thăm dò ý kiến của anh ấy.
明日あしたばんかれ夕食ゆうしょく一緒いっしょにすることになっているんで、そのときそれとなく打診だしんしてみるよ。
Đêm mai tôi sẽ ăn tối cùng anh ấy, lúc đó tôi sẽ thăm dò ý kiến.

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán