打診 [Đả Chẩn]

だしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

gõ; thăm dò

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thăm dò ý định

JP: かれ打診だしんして、賛成さんせいしてくれるかどうかたしかめてみなさい。

VI: Hãy thử xem anh ấy có đồng ý không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれかんがえを打診だしんしようとした。
Tôi đã cố gắng thăm dò ý kiến của anh ấy.
明日あしたばんかれ夕食ゆうしょく一緒いっしょにすることになっているんで、そのときそれとなく打診だしんしてみるよ。
Đêm mai tôi sẽ ăn tối cùng anh ấy, lúc đó tôi sẽ thăm dò ý kiến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打診
  • Cách đọc: だしん
  • Loại từ: danh từ; động từ với する(打診する
  • Nghĩa khái quát: thăm dò, hỏi dò; gõ chẩn (y khoa)
  • Lĩnh vực: kinh doanh, đàm phán, nhân sự, chính trị; y học nội khoa

2. Ý nghĩa chính

  • Thăm dò/đề nghị thử phản ứng: liên hệ khéo léo để xem khả năng đồng ý, tham gia, hợp tác. Ví dụ: 参加を打診する。
  • Gõ chẩn (percussion) trong khám bệnh: gõ vùng ngực/bụng để nghe âm thanh chẩn đoán. Ví dụ: 胸部を打診する。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 打診 vs 打診音: hành động thăm dò/gõ chẩn vs âm thanh phát ra khi gõ.
  • 打診する vs 打ち合わせする: thăm dò khả năng, ý định vs họp bàn cụ thể.
  • 探りを入れる: khẩu ngữ của “thăm dò”, sắc thái ít trang trọng hơn 打診.
  • Đối lập: 直談判(đàm phán trực tiếp, thẳng thắn), 明言(nói rõ ràng, khẳng định)。

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aに参加を打診する/受け入れ可否を打診する/内々に打診があった。
  • Y khoa: 医師が胸部を打診する(bác sĩ gõ chẩn vùng ngực)。
  • Ngữ cảnh: nhân sự (mời nhận chức), M&A (thăm dò mua lại), đối tác (khả năng hợp tác), chính trị (liên minh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内々に Liên quan Trong nội bộ, không chính thức Thường đi kèm 打診
打診音 Liên quan (y) Âm gõ chẩn Thuật ngữ y khoa
探りを入れる Đồng nghĩa khẩu ngữ Thăm dò Ít trang trọng
打ち合わせ Liên quan Họp bàn Không đồng nghĩa; là bàn bạc chi tiết
直談判 Đối nghĩa (cách tiếp cận) Đàm phán trực tiếp Không vòng vo, không thăm dò
明言 Đối nghĩa (kết quả) Tuyên bố rõ ràng Đối lập với thăm dò mơ hồ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(đánh, gõ; On: ダ)+ (chẩn đoán; On: シン)→ “gõ để chẩn”, và mở rộng nghĩa sang “gõ cửa thăm dò”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 打診 trong kinh doanh, nên thêm trạng thái: 非公式に/内密に để nhấn mạnh tính thăm dò. Về y khoa, 打診 là kỹ năng nghe – so sánh âm trong/đục để gợi ý bệnh lý (tràn dịch, xẹp phổi...). Sự mượn nghĩa sang đàm phán rất tự nhiên trong tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 取引先に共同開発を打診した。
    Đã thăm dò đối tác về việc cùng phát triển.
  • 内々に人事異動の受け入れを打診された。
    Tôi được thăm dò nội bộ về việc chấp nhận điều chuyển nhân sự.
  • 参加可否を打診するメールを送った。
    Đã gửi email để thăm dò việc có tham gia hay không.
  • 医師が胸部を打診して肺の状態を確認した。
    Bác sĩ gõ chẩn vùng ngực để kiểm tra tình trạng phổi.
  • 買収の可能性について先方へ打診した。
    Đã thăm dò phía bên kia về khả năng mua lại.
  • 記者は大臣に辞任の意向を打診した。
    Phóng viên thăm dò ý định từ chức của bộ trưởng.
  • 彼は監督就任を打診されたが即答を避けた。
    Anh ấy được mời thăm dò làm huấn luyện viên nhưng tránh trả lời ngay.
  • 開発スケジュールの前倒しを打診してみる。
    Thử thăm dò việc đẩy sớm tiến độ phát triển.
  • 患者の腹部を打診し、鼓音を確認した。
    Gõ chẩn bụng bệnh nhân và xác nhận âm trống.
  • 資金提供の是非を投資家に打診する。
    Thăm dò nhà đầu tư về việc có cấp vốn hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打診 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?