打ち萎れる [Đả Nuy]
打ちしおれる [Đả]
うちしおれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

héo úa; buồn bã

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Nuy héo; rũ