打ち紐 [Đả Nữu]
打ちひも [Đả]
うちひも

Danh từ chung

dây bện

Hán tự

Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Nữu dây; dây thừng; bím tóc; dây buộc; dây đeo; ruy băng