打ち上げ [Đả Thượng]

打上げ [Đả Thượng]

打ち揚げ [Đả Dương]

打揚げ [Đả Dương]

うちあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phóng; bắn lên; bắn pháo hoa

Danh từ chung

kết thúc; hoàn thành

Danh từ chung

tiệc mừng hoàn thành dự án

🔗 打ち上げ会

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ凡打ぼんだげた。
Anh ấy đã đánh một cú bóng bình thường.
かれらは花火はなびげた。
Họ đã bắn pháo hoa.
かれらはロケットをげた。
Họ đã phóng tên lửa.
みずうみうえげるから。
Tôi sẽ phóng lên trên mặt hồ.
豪快ごうかい花火はなびげました。
Chúng tôi đã bắn pháo hoa rất hoành tráng.
花火はなびをどかんとげた。
Pháo hoa được bắn lên ầm ầm.
かれはライトにフライをげた。
Anh ấy đã đánh một quả fly về phía bên phải.
ボートはきしげられた。
Con thuyền bị đánh dạt vào bờ.
ロケットは宇宙うちゅうげられた。
Tên lửa đã được phóng vào không gian.
ロケットは発射はっしゃだいからげられた。
Tên lửa đã được phóng từ bệ phóng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打ち上げ
  • Cách đọc: うちあげ
  • Loại từ: danh từ (dùng với をする), danh từ ghép
  • Ý nghĩa khái quát: 1) tiệc bế mạc/ăn mừng sau khi hoàn thành; 2) việc phóng, bắn lên (tên lửa, vệ tinh, pháo hoa)
  • Độ trang trọng: trung tính; nghĩa “phóng” thiên về văn phong kỹ thuật/báo chí
  • Biến thể chữ: cũng thấy viết 打上げ trong văn bản kỹ thuật; động từ gốc: 打ち上げる
  • Lĩnh vực: sinh hoạt công sở, dự án, hàng không vũ trụ, lễ hội/pháo hoa

2. Ý nghĩa chính

- Tiệc “打ち上げ”: buổi ăn mừng, liên hoan bế mạc sau khi một sự kiện/dự án kết thúc. Ví dụ: 舞台の打ち上げ (liên hoan bế mạc vở kịch).
- Phóng/bắn lên: chỉ hành vi phóng tên lửa, vệ tinh, hoặc bắn pháo hoa. Ví dụ: ロケットの打ち上げ, 打ち上げ花火.

3. Phân biệt

  • 打ち上げ vs 打ち上げる: “打ち上げ” là danh từ (“buổi/việc phóng”, “tiệc bế mạc”), còn “打ち上げる” là động từ “phóng/bắn lên; hoàn tất”.
  • 打ち上げ vs 発射: “発射” thiên về kỹ thuật “phát xạ/phóng (đạn, tên lửa)”. “打ち上げ” dùng nhiều cho tên lửa, vệ tinh, pháo hoa, sắc thái trung tính đời thường hơn.
  • 打ち上げ (tiệc) vs 送別会: “打ち上げ” là tiệc kết thúc dự án/sự kiện. “送別会” là tiệc tiễn ai đó.
  • 打ち上げ花火: cụm cố định nghĩa là “pháo hoa bắn lên trời”, khác với “線香花火” (pháo hoa cầm tay nhỏ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N の打ち上げ (tiệc bế mạc của N), 打ち上げをする/開く, ロケットの打ち上げ, 人工衛星の打ち上げ, 打ち上げ花火.
  • Ngữ cảnh: công sở, trường học, đoàn diễn, ngành không gian, lễ hội mùa hè.
  • Diễn đạt hay dùng: 完成の打ち上げ, 成功を祝う打ち上げ, 打ち上げを兼ねて (kiêm luôn tiệc bế mạc).
  • Về “phóng tên lửa”: hay đi với 成功/失敗, 延期. Ví dụ: 打ち上げが成功した/延期された。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
打ち上げるgốc/động từphóng, bắn lên; hoàn tấtĐộng từ của “打ち上げ”.
発射gần nghĩaphóng, bắn (kỹ thuật)Sắc thái kỹ thuật, quân sự.
打上げ(表記)biến thể chữcách viết khácThấy trong văn bản kỹ thuật/tiêu đề.
打ち上げ花火liên quanpháo hoa bắn lên trờiCụm cố định.
送別会phân biệttiệc chia tayKhác mục đích với “打ち上げ”.
打ち上げパーティーliên quantiệc bế mạcDạng lai Nhật–Anh.
着陸đối nghĩa (nghĩa phóng)hạ cánhĐối lập với “phóng”.
中止/延期liên quanhủy/hoãnThường đi với “打ち上げ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đả, “đánh, gõ”) + 上げ (dạng danh từ hóa của 上げる “nâng lên”). Gốc là tổ hợp động từ 打ち上げる → danh từ hóa thành 打ち上げ. Nghĩa “tiệc bế mạc” phát triển ẩn dụ: “khép lại, nâng chén mừng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, 打ち上げ là văn hóa phổ biến sau các sự kiện, giúp gắn kết nhóm và nhìn lại kết quả. Với nghĩa “phóng”, báo chí hay dùng cấu trúc như 打ち上げに成功/失敗, 打ち上げは○時○分. Khi dịch, nên tùy bối cảnh để chọn “tiệc bế mạc/ăn mừng” hoặc “phóng (tên lửa/vệ tinh)”.

8. Câu ví dụ

  • 公演の打ち上げは駅前の居酒屋で行われた。
    Tiệc bế mạc buổi diễn được tổ chức ở quán nhậu trước ga.
  • プロジェクトの打ち上げで、みんな一年間の苦労をねぎらった。
    Trong tiệc bế mạc dự án, mọi người cảm ơn nhau vì một năm vất vả.
  • ロケットの打ち上げは天候不良のため延期された。
    Việc phóng tên lửa bị hoãn do thời tiết xấu.
  • 夏祭りの目玉は打ち上げ花火だ。
    Điểm nhấn của lễ hội mùa hè là pháo hoa bắn lên trời.
  • 映画の完成打ち上げに監督も参加した。
    Đạo diễn cũng tham gia tiệc bế mạc mừng hoàn thành phim.
  • 人工衛星の打ち上げに成功し、通信実験が始まった。
    Phóng vệ tinh thành công và bắt đầu thí nghiệm thông tin liên lạc.
  • 今回は打ち上げを兼ねて新人歓迎会も行う。
    Lần này kiêm cả tiệc bế mạc và tiệc chào mừng nhân viên mới.
  • 年末の打ち上げはオンラインで済ませた。
    Tiệc bế mạc cuối năm đã làm online cho gọn.
  • 打ち上げ前に最終チェックを行う。
    Thực hiện kiểm tra cuối cùng trước khi phóng.
  • 成功の乾杯は打ち上げまで取っておこう。
    Hãy để chén mừng thành công đến lúc tiệc bế mạc nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打ち上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?