Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
才藻
[Tài Tảo]
さいそう
🔊
Danh từ chung
tài năng thơ ca
Hán tự
才
Tài
thiên tài; tuổi; thước khối
藻
Tảo
rong biển; bèo