才気縦横 [Tài Khí Sỉ Hoành]
さいきじゅうおう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trí tuệ lớn

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Khí tinh thần; không khí
Sỉ dọc; chiều dài
Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược