Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手飼い
[Thủ Tự]
てがい
🔊
Danh từ chung
nuôi hoặc giữ động vật tự mình
Hán tự
手
Thủ
tay
飼
Tự
nuôi; cho ăn