手練手管 [Thủ Luyện Thủ Quản]
てれんてくだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mánh khóe

Hán tự

Thủ tay
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện
Quản ống; quản lý