手漉き [Thủ Lộc]
手すき [Thủ]
手漉 [Thủ Lộc]
てすき

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

làm giấy thủ công; giấy thủ công

Hán tự

Thủ tay
Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm