1. Thông tin cơ bản
- Từ: 手数料
- Cách đọc: てすうりょう
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: phí xử lý, phí dịch vụ, tiền hoa hồng/commission kèm theo khi giao dịch
- Sắc thái: mang tính thương mại – hành chính; dùng trong hợp đồng, thông báo, dịch vụ
- Cấp độ JLPT (tham khảo): N3–N2
- Ví dụ phân loại thường gặp: 振込手数料 (phí chuyển khoản), 仲介手数料 (phí môi giới), 事務手数料 (phí hành chính), 解約手数料 (phí hủy), 配送手数料 (phí giao)
2. Ý nghĩa chính
手数料 là khoản tiền phải trả thêm cho bên cung cấp dịch vụ để xử lý một thủ tục hay giao dịch. Khác với 料金 (giá/dịch vụ chính), 手数料 là “phí phụ” phát sinh do thao tác, thủ tục, hoặc môi giới.
3. Phân biệt
- 料金: giá dịch vụ chính (vé vào cửa, phí thuê…). 手数料 là khoản phụ đi kèm.
- 代金: tiền hàng/tiền phải trả cho sản phẩm. 手数料 không phải代金, mà là phí thêm.
- 費用: chi phí nói chung, phạm vi rộng. 手数料 là một loại費用 cụ thể.
- 手数: “phiền phức/công sức” (không phải tiền). Dễ nhầm do cùng chữ 手数.
- コミッション: “commission” (hoa hồng), gần với 手数料 trong bối cảnh môi giới, tài chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 手数料がかかる/手数料を取る・徴収する/手数料を支払う/手数料無料
- Kết hợp danh từ: 振込・送金・両替・解約・発行・払い戻し・仲介+手数料
- Trong thông báo/điều khoản: 「手数料はお客様負担」「手数料は別途申し受けます」「手数料込み/手数料別」
- Ngữ cảnh: ngân hàng, sàn TMĐT, bất động sản, đặt vé, dịch vụ hành chính…
- Lưu ý: ghi rõ thuế (税込/税別) và liệu phí này có hoàn lại không khi hủy.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 料金 |
Liên quan (giá chính) |
giá dịch vụ |
Phân biệt với “phí phụ” là 手数料 |
| 費用 |
Thượng vị (chi phí) |
chi phí |
Khái quát; 手数料 là một phần của 費用 |
| コミッション |
Gần nghĩa |
hoa hồng |
Thường trong tài chính, môi giới |
| 仲介手数料 |
Cụ thể hóa |
phí môi giới |
BĐS, tuyển dụng, sàn giao dịch |
| 振込手数料 |
Cụ thể hóa |
phí chuyển khoản |
Ngân hàng/ứng dụng thanh toán |
| 無料/無償 |
Đối nghĩa |
miễn phí |
“手数料無料” là cụm rất thường gặp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 手: tay, liên tưởng “thao tác, xử lý bằng tay”
- 数: số, đếm; gợi ý “tính toán, tính phí”
- 料: vật liệu/phí; nghĩa mở rộng là “tiền phí”
- Hợp nghĩa: khoản tiền cho “công sức xử lý” một giao dịch.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hợp đồng/dịch vụ, hãy tìm các cụm như 「手数料は別途」「キャンセル手数料」「発行手数料」. Dù số tiền không lớn, tích lũy nhiều giao dịch sẽ thành đáng kể. Tập thói quen hỏi “手数料はいくらですか。税込ですか”。
8. Câu ví dụ
- 振込手数料はお客様負担となります。
Phí chuyển khoản sẽ do quý khách chịu.
- このプランは手数料が無料です。
Gói này miễn phí xử lý.
- チケットの払い戻しには手数料がかかります。
Hoàn vé sẽ phát sinh phí xử lý.
- 不動産の仲介手数料を半額にしてもらった。
Tôi được giảm còn nửa phí môi giới bất động sản.
- 手数料を含めた合計金額を教えてください。
Vui lòng cho biết tổng tiền đã gồm phí xử lý.
- クレジットカードの手数料は何パーセントですか。
Phí thẻ tín dụng là bao nhiêu phần trăm?
- 事務手数料として一千円を申し受けます。
Chúng tôi thu 1.000 yên làm phí hành chính.
- 海外送金の手数料はやや高めだ。
Phí chuyển tiền ra nước ngoài hơi cao.
- 手数料を取らないと採算が合わない。
Nếu không thu phí xử lý thì không hòa vốn.
- 手数料の内訳を明示してください。
Vui lòng ghi rõ chi tiết các khoản phí xử lý.