Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手招く
[Thủ Chiêu]
てまねく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
vẫy tay
Hán tự
手
Thủ
tay
招
Chiêu
mời; triệu tập
Từ liên quan đến 手招く
さし招く
さしまねく
vẫy gọi
差し招く
さしまねく
vẫy gọi
差招く
さしまねく
vẫy gọi
招き寄せる
まねきよせる
ra hiệu đến gần; vẫy gọi; triệu tập
麾く
さしまねく
vẫy gọi